Có 2 kết quả:
趾高气扬 zhǐ gāo qì yáng ㄓˇ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄧㄤˊ • 趾高氣揚 zhǐ gāo qì yáng ㄓˇ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high and mighty (idiom); arrogant
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high and mighty (idiom); arrogant
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh